Có 2 kết quả:
庄家 zhuāng jiā ㄓㄨㄤ ㄐㄧㄚ • 莊家 zhuāng jiā ㄓㄨㄤ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farmhouse
(2) banker (gambling)
(2) banker (gambling)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farmhouse
(2) banker (gambling)
(2) banker (gambling)
Bình luận 0